|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiện đại hoá
| moderniser | | | Hiện đại hoá kỹ thuáºt | | moderniser la technique | | | modernisateur; modernisatrice | | | Dá»± án hiện đại hoá | | projet modernisateur | | | sá»± hiện đại hoá | | | modernisation |
|
|
|
|